--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bám riết
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bám riết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bám riết
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To tread on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bám riết"
Những từ có chứa
"bám riết"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dogging
pillory
gibbet
conspue
feverishness
spectacle
scent
trail
hang
hung
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
bám riết
:
To tread on
+
davy jones
:
đáy biển hoặc đại dương
+
slain
:
(thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết
+
dưỡng lão
:
Husband one's old-age strengthTiền dưỡng lãoAn old-age pensionLàm ăn theo lối dưỡng lãoTo work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength)
+
tán tỉnh
:
to wheedle. to court, to flirt